Đọc nhanh: 妥协 (thoả hiệp). Ý nghĩa là: thoả hiệp; châm chước. Ví dụ : - 她不愿意妥协。 Cô ấy không muốn thỏa hiệp.. - 双方终于达成妥协。 Cuối cùng hai bên đã đạt được thỏa hiệp.. - 我们必须学会妥协。 Chúng ta phải học cách thỏa hiệp.
Ý nghĩa của 妥协 khi là Động từ
✪ thoả hiệp; châm chước
用让步的方法避免冲突或争执
- 她 不 愿意 妥协
- Cô ấy không muốn thỏa hiệp.
- 双方 终于 达成 妥协
- Cuối cùng hai bên đã đạt được thỏa hiệp.
- 我们 必须 学会 妥协
- Chúng ta phải học cách thỏa hiệp.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 妥协
✪ Chủ ngữ+ (向+现实/命运/商家/政府/对方+) 妥协
ai thỏa hiệp với ai
- 我们 不会 向 政府 妥协
- Chúng ta sẽ không thỏa hiệp với chính phủ.
- 他 向 现实 妥协 了
- Anh ấy đã thỏa hiệp với thực tế.
✪ 相互/一再/轻易+妥协
- 他们 相互 妥协 了
- Họ đã thỏa hiệp với nhau.
- 她 不会 轻易 妥协
- Cô ấy sẽ không dễ dàng thỏa hiệp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 妥协
- 他 非常 硬 , 不肯 妥协
- Anh ấy rất kiên quyết, không chịu nhượng bộ.
- 经过 妥善处理 , 将 大事 化成 小事 , 小事 变成 没事
- Thông qua giải quyết thỏa đáng, biến chuyện lớn thành chuyện nhỏ, chuyện nhỏ thành không có chuyện.
- 安排 妥当
- sắp xếp ổn thoả
- 两 国 签订 了 贸易 议定书 和 支付 协定
- hai nước đã kí kết nghị định thương mại và hiệp định chi trả.
- 她 妥善 安排 了 这次 会议
- Cô ấy đã sắp xếp ổn thỏa cuộc họp này
- 政府 妥善安置 灾民
- Chính phủ thu xếp người dân tị nạn một cách thỏa đáng.
- 我 宁愿 放弃 , 也 不想 妥协
- Tôi thà từ bỏ, chứ không muốn thỏa hiệp.
- 安排 妥 了 就 行动
- Sắp xếp xong rồi thì hành động.
- 他们 相互 妥协 了
- Họ đã thỏa hiệp với nhau.
- 她 不 愿意 妥协
- Cô ấy không muốn thỏa hiệp.
- 他 向 现实 妥协 了
- Anh ấy đã thỏa hiệp với thực tế.
- 她 不会 轻易 妥协
- Cô ấy sẽ không dễ dàng thỏa hiệp.
- 我们 必须 学会 妥协
- Chúng ta phải học cách thỏa hiệp.
- 双方 终于 达成 妥协
- Cuối cùng hai bên đã đạt được thỏa hiệp.
- 他们 不愿 与 军方 妥协
- Họ không muốn thỏa hiệp với quân đội.
- 我们 不会 向 政府 妥协
- Chúng ta sẽ không thỏa hiệp với chính phủ.
- 为了 妥协 , 她 做 了 让步
- Để thỏa hiệp, cô ấy đã nhượng bộ.
- 他 是 个 硬骨头 , 从不 轻易 妥协
- Anh ấy là người kiên cường, không bao giờ dễ dàng nhượng bộ.
- 这 条 街道 不 允许 倒 垃圾 令行禁止 决不 妥协
- Con phố này không cho phép đổ rác, có lệnh cấm, và sẽ không bao giờ thỏa hiệp!
- 这次 他 的 职责 是 协助 你们
- Lần này, nhiệm vụ của anh ấy là hỗ trợ bạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 妥协
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 妥协 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm协›
妥›
Hòa Giải
Hòa Giải
Chiều Theo
Nhượng Bộ, Nhường
Lui Nhường, Nhường Đường
Hòa Thuận
(1) Nhịp Nhàng, Hài Hoà, Cân Đối