皴裂 cūn liè

Từ hán việt: 【thuân liệt】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "皴裂" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thuân liệt). Ý nghĩa là: chap (môi, da, v.v.).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 皴裂 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 皴裂 khi là Danh từ

chap (môi, da, v.v.)

chap (lips, skin etc)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皴裂

  • - 这种 zhèzhǒng 胶能 jiāonéng 修补 xiūbǔ 破裂 pòliè de 物品 wùpǐn

    - Loại keo này có thể sửa những đồ vật bị vỡ.

  • - 弥合 míhé 那道 nàdào 裂缝 lièfèng

    - Lấp đầy khe nứt đó.

  • - 弥合 míhé 双方 shuāngfāng 感情 gǎnqíng shàng de 裂隙 lièxì

    - hàn gắn sự rạn nứt tình cảm giữa hai bên.

  • - de shǒu 冻裂 dòngliè le

    - Bàn tay anh ấy nứt nẻ vì lạnh.

  • - shǒu 冻得 dòngdé 裂口 lièkǒu le

    - tay bị cóng nẻ toát ra.

  • - 分裂主义 fēnlièzhǔyì

    - chủ nghĩa chia rẽ.

  • - 山口 shānkǒu 隘口 àikǒu 两个 liǎnggè 山峰 shānfēng jiān de 通路 tōnglù 或者 huòzhě 山脊 shānjǐ shàng de 裂口 lièkǒu

    - Đây là một đoạn mô tả về một hẻm núi hoặc khe nứt trên đỉnh núi giữa hai đỉnh núi Yamaguchi và Aikou.

  • - 玻璃杯 bōlíbēi diào 地上 dìshàng 破裂 pòliè le

    - Cốc kính rơi xuống đất bị vỡ.

  • - 玻璃窗 bōlíchuāng zài 地震 dìzhèn zhōng 破裂 pòliè le

    - Cửa kính bị nứt trong trận động đất.

  • - 不要 búyào wǎng 玻璃杯 bōlíbēi dào 热水 rèshuǐ 否则 fǒuzé 它会 tāhuì 炸裂 zhàliè de

    - Đừng đổ nước nóng vào những chai thủy tinh hỏng này, nếu không chúng sẽ nổ đó

  • - 木板 mùbǎn 开裂 kāiliè

    - miếng ván bị nứt.

  • - liè le zhè 面镜 miànjìng

    - Cô ấy đập vỡ tấm gương này.

  • - 运动员 yùndòngyuán 肋骨 lèigǔ 断裂 duànliè

    - Vận động viên bị gãy xương sườn.

  • - 一拉 yīlā 布裂 bùliè le

    - Anh ta kéo rách toạc cả miếng vải.

  • - shǒu cūn le

    - tay bị nứt nẻ.

  • - 夏天 xiàtiān 地上 dìshàng dōu shì 裂痕 lièhén

    - Mùa hè, mặt đất đầy những vết nứt.

  • - 杯子 bēizi shàng yǒu 一道 yīdào 裂痕 lièhén

    - Có một vết nứt trên chiếc cốc.

  • - 他们 tāmen de 关系 guānxì 出现 chūxiàn le 裂痕 lièhén

    - Mối quan hệ của họ đã xuất hiện vết nứt.

  • - 顶棚 dǐngpéng shàng yǒu 裂缝 lièfèng

    - Có vết nứt trên trần nhà.

  • - 那天 nàtiān shuō 讨厌 tǎoyàn xiào le xiào de 撕心裂肺 sīxīnlièfèi

    - Ngày đó, bạn nói rằng bạn ghét tôi, tôi đã cười, tiếng cười xé ruột xé gan

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 皴裂

Hình ảnh minh họa cho từ 皴裂

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 皴裂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Bì 皮 (+7 nét)
    • Pinyin: Cūn
    • Âm hán việt: Thuân
    • Nét bút:フ丶ノ丶ノフ丶フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IEDHE (戈水木竹水)
    • Bảng mã:U+76B4
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Y 衣 (+6 nét)
    • Pinyin: Liě , Liè
    • Âm hán việt: Liệt
    • Nét bút:一ノフ丶丨丨丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MNYHV (一弓卜竹女)
    • Bảng mã:U+88C2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao