Đọc nhanh: 闹翻 (náo phiên). Ý nghĩa là: có một cuộc tranh cãi lớn, rơi ra ngoài.
Ý nghĩa của 闹翻 khi là Động từ
✪ có một cuộc tranh cãi lớn
to have a big argument
✪ rơi ra ngoài
to have a falling out
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闹翻
- 弟弟 老是 哭闹 好 烦人
- Em trai cứ khóc hoài, phiền quá.
- 翻斗车
- toa xe
- 汉文 翻译
- dịch Hán ngữ
- 妹妹 一向 很闹
- Em gái luôn rất quấy.
- 闹 得 调皮
- Nô đùa nghịch ngợm.
- 翻毛 皮鞋
- giày da lộn
- 翻拍 照片
- phục chế hình ảnh
- 闹 了 个 哈哈 儿
- kể chuyện cười
- 思绪 翻涌
- mạch suy nghĩ cuồn cuộn
- 劳埃德 · 加伯 的 捐款 翻 了 四倍
- Số tiền quyên góp của Lloyd Garber tăng gấp bốn lần.
- 拖拉机 翻耕 解冻 的 土地
- máy cày cày đất vừa mới tan băng.
- 闹意气
- hờn dỗi
- 瞎闹 一气
- làm bậy một hồi.
- Love 被 翻译成 爱
- Love được dịch là yêu
- 小孩子 爱 哭闹
- Trẻ con hay khóc nhè.
- 俩 人 有点儿 不对劲 , 爱 闹意见
- hai người hơi không tâm đầu ý hợp, thường hay khắc khẩu
- 这一闹 , 把 家 闹 得 个 翻天覆地
- giỡn một trận làm ầm ĩ cả lên.
- 闹 得 天翻地覆 , 四邻 不安
- quá ồn ào, hàng xóm không yên.
- 两个 人 又 闹翻 了
- hai người lại cãi nhau nữa rồi.
- 这次 拍卖会 很 热闹
- Buổi đấu giá lần này rất nhộn nhịp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 闹翻
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 闹翻 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm翻›
闹›