Đọc nhanh: 果决 (quả quyết). Ý nghĩa là: quả quyết; quả đoán, cương quyết, cảm quyết. Ví dụ : - 办事果决 làm việc quả đoán
✪ quả quyết; quả đoán
果敢坚决
- 办事 果决
- làm việc quả đoán
✪ cương quyết
✪ cảm quyết
勇敢并有决断
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 果决
- 这 将 如果 应用 取决于 您 的 网站 版型
- Điều này sẽ phụ thuộc vào phiên bản trang web của bạn nếu nó được áp dụng.
- 办事 果决
- làm việc quả đoán
- 决赛 结果 如何 ?
- Kết quả trận chung kết thế nào?
- 这场 比赛 如果 你们 打败 了 , 就 失去 决赛 资格
- trận thi đấu này nếu các anh bại trận, thì sẽ mất quyền đấu trận chung kết.
- 果断 , 决断 性格 或 行动 的 坚定 ; 坚决
- Quả đoán, quyết đoán là tính cách hoặc hành động kiên định; kiên quyết.
- 方法 决定 结果
- Phương pháp quyết định kết quả.
- 她 决定 做 桃子 果酱 作 圣诞礼物
- Cô quyết định làm mứt đào để làm quà Giáng sinh.
- 结果 取决 最初 选择
- Kết quả phụ thuộc vào lựa chọn ban đầu.
- 他 不顾后果 , 做 了 决定
- Anh ấy không cân nhắc hậu quả, đã đưa ra quyết định.
- 思维 方式 决定 结果
- Cách tư duy quyết định kết quả.
- 这 决定 了 根本 结果
- Điều này quyết định kết quả chính.
- 如果 再犯 , 决不宽贷
- nếu tái phạm, nhất quyết không tha thứ.
- 他 果断 地 下定决心 尝试
- Anh ấy quả quyết hạ quyết tâm thử sức.
- 设计 的 构成 决定 了 效果
- Cấu trúc của thiết kế quyết định hiệu quả.
- 果断 的 决策 带来 了 成功
- Quyết định quyết đoán mang lại thành công.
- 果决 的 态度 让 他 成功 了
- Thái độ quả quyết đã giúp anh ấy thành công.
- 我们 等 刑事法庭 的 判决 结果 出来 再说 吧
- Chúng tôi sẽ chờ đợi quyết định từ tòa án hình sự.
- 她 果断 地 做出 了 决定
- Cô ấy đã quyết đoán đưa ra quyết định.
- 果断 的 行动 可以 解决问题
- Hành động quyết đoán có thể giải quyết vấn đề.
- 她 的 果断 决定 帮助 了 团队
- Quyết định quyết đoán của cô ấy đã giúp đội ngũ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 果决
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 果决 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm决›
果›