Đọc nhanh: 兴致勃勃 (hưng trí bột bột). Ý nghĩa là: hào hứng; phấn khích. Ví dụ : - 他兴致勃勃地向我谈起出国旅游的见闻。 Anh ấy tâm sự với tôi rất hào hứng về những trải nghiệm khi đi du lịch nước ngoài.. - 弟弟兴致勃勃地观看动画片。 Em trai rất hào hứng khi xem phim hoạt hình. - 开学第一天,小强第一个兴致勃勃地做了自我介绍。 Ngày đầu tiên đến trường, Tiểu Cường là người đầu tiên hào hứng giới thiệu bản thân.
Ý nghĩa của 兴致勃勃 khi là Thành ngữ
✪ hào hứng; phấn khích
形容兴趣浓厚,情绪高昂
- 他 兴致勃勃 地向 我 谈起 出国 旅游 的 见闻
- Anh ấy tâm sự với tôi rất hào hứng về những trải nghiệm khi đi du lịch nước ngoài.
- 弟弟 兴致勃勃 地 观看 动画片
- Em trai rất hào hứng khi xem phim hoạt hình
- 开学 第一天 , 小强 第一个 兴致勃勃 地 做 了 自我介绍
- Ngày đầu tiên đến trường, Tiểu Cường là người đầu tiên hào hứng giới thiệu bản thân.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 兴致勃勃
✪ 兴致勃勃 + 地 + động từ
hào hứng làm gì
- 他 兴致勃勃 地 开始 他 的 新 工作
- Anh ấy hào hứng bắt đầu công việc mới của mình.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兴致勃勃
- 澜湄 合作 第四次 外长 会 在 老挝 琅勃拉邦 举行
- Hội nghị Bộ trưởng Ngoại giao Hợp tác Lancang-Mekong lần thứ tư tổ chức tại Luang Prabang, Lào
- 鲍勃 · 马利 在 斯塔 法教日 喷得 还 狠
- Bob Marley trong một kỳ nghỉ rasta.
- 她 的 抱怨 把 大家 的 兴致 扫兴
- Lời phàn nàn của cô ấy đã làm mọi người mất hứng.
- 英气勃勃
- tràn đầy khí khái anh hùng.
- 你 告诉 贝利 你 有 勃起 功能障碍
- Bạn đã nói với Bailey rằng bạn bị rối loạn cương dương.
- 兴致索然
- tẻ nhạt.
- 兴致索然
- buồn tẻ không hứng thú
- 勃 然而 兴
- bừng bừng trỗi dậy
- 我 只是 雄心勃勃 罢了
- Những gì tôi đang tham vọng.
- 科技 蓬勃 进步
- Công nghệ tiến bộ mạnh mẽ.
- 新兴产业 蓬勃 兴起
- Ngành công nghiệp mới đang phát triển phồn vinh.
- 兴致勃勃
- hào hứng.
- 兴致勃勃
- hăng hái
- 意兴 勃勃
- vô cùng hào hứng
- 他 的 发言 扫兴 了 大家 的 兴致
- Lời phát biểu của anh ấy làm mọi người mất hứng.
- 弟弟 兴致勃勃 地 观看 动画片
- Em trai rất hào hứng khi xem phim hoạt hình
- 他 兴致勃勃 地 开始 他 的 新 工作
- Anh ấy hào hứng bắt đầu công việc mới của mình.
- 事业 发展 势 勃兴
- Sự nghiệp phát triển với thế mạnh.
- 他 兴致勃勃 地向 我 谈起 出国 旅游 的 见闻
- Anh ấy tâm sự với tôi rất hào hứng về những trải nghiệm khi đi du lịch nước ngoài.
- 开学 第一天 , 小强 第一个 兴致勃勃 地 做 了 自我介绍
- Ngày đầu tiên đến trường, Tiểu Cường là người đầu tiên hào hứng giới thiệu bản thân.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 兴致勃勃
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 兴致勃勃 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm兴›
勃›
致›