勃勃 bóbó

Từ hán việt: 【bột bột】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "勃勃" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bột bột). Ý nghĩa là: bừng bừng; hừng hực; tràn trề; dào dạt; đầy rẫy. Ví dụ : - tràn đầy sinh khí. - khí thế tràn trề. - hăng hái

Xem ý nghĩa và ví dụ của 勃勃 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 勃勃 khi là Tính từ

bừng bừng; hừng hực; tràn trề; dào dạt; đầy rẫy

精神旺盛或欲望强烈的样子

Ví dụ:
  • - 生气勃勃 shēngqìbóbó

    - tràn đầy sinh khí

  • - 朝气 zhāoqì 勃勃 bóbó

    - khí thế tràn trề

  • - 兴致勃勃 xìngzhìbóbó

    - hăng hái

  • - 野心勃勃 yěxīnbóbó

    - dã tâm đầy rẫy

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 勃勃

  • - 澜湄 lánméi 合作 hézuò 第四次 dìsìcì 外长 wàizhǎng huì zài 老挝 lǎowō 琅勃拉邦 lángbólābāng 举行 jǔxíng

    - Hội nghị Bộ trưởng Ngoại giao Hợp tác Lancang-Mekong lần thứ tư tổ chức tại Luang Prabang, Lào

  • - 野心勃勃 yěxīnbóbó

    - dã tâm đầy rẫy

  • - 野心勃勃 yěxīnbóbó

    - dã tâm sôi sục

  • - 百花盛开 bǎihuāshèngkāi 百鸟 bǎiniǎo 齐鸣 qímíng 地上 dìshàng 一片 yīpiàn 蓬勃 péngbó de 生意 shēngyì

    - Trăm hoa đua nở, muôn chim hót vang, khắp mặt đất tràn đầy sức sống.

  • - 英气勃勃 yīngqìbóbó

    - tràn đầy khí khái anh hùng.

  • - 告诉 gàosù 贝利 bèilì yǒu 勃起 bóqǐ 功能障碍 gōngnéngzhàngài

    - Bạn đã nói với Bailey rằng bạn bị rối loạn cương dương.

  • - 牛溲马勃 niúsōumǎbó

    - nước đái trâu, mồ hôi ngựa (thứ xoàng xỉnh cũng có ích; vật khinh, hình trọng)

  • - 然而 ránér xīng

    - bừng bừng trỗi dậy

  • - 只是 zhǐshì 雄心勃勃 xióngxīnbóbó 罢了 bàle

    - Những gì tôi đang tham vọng.

  • - 生气勃勃 shēngqìbóbó

    - tràn đầy sinh khí

  • - 科技 kējì 蓬勃 péngbó 进步 jìnbù

    - Công nghệ tiến bộ mạnh mẽ.

  • - 新兴产业 xīnxīngchǎnyè 蓬勃 péngbó 兴起 xīngqǐ

    - Ngành công nghiệp mới đang phát triển phồn vinh.

  • - 兴致勃勃 xìngzhìbóbó

    - hào hứng.

  • - 兴致勃勃 xìngzhìbóbó

    - hăng hái

  • - 意兴 yìxìng 勃勃 bóbó

    - vô cùng hào hứng

  • - 生机勃发 shēngjībófā

    - sức sống tràn trề

  • - 城市 chéngshì 建设 jiànshè 呈现 chéngxiàn 蓬勃 péngbó 态势 tàishì

    - Xây dựng thành phố đang trong trạng thái phát triển mạnh mẽ.

  • - 真受不了 zhēnshòubùliǎo 鲍勃 bàobó · 撒切尔 sāqiēěr

    - Tôi không thể chịu được Bob Thatcher.

  • - 勃然大怒 bórándànù

    - hầm hầm giận dữ

  • - 欣欣向荣 xīnxīnxiàngróng ( 形容 xíngróng 草木 cǎomù 茂盛 màoshèng 泛指 fànzhǐ 蓬勃发展 péngbófāzhǎn )

    - (cây cỏ) tươi tốt (thường chỉ phát triển phồn vinh)

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 勃勃

Hình ảnh minh họa cho từ 勃勃

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 勃勃 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Lực 力 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bột
    • Nét bút:一丨丶フフ丨一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JDKS (十木大尸)
    • Bảng mã:U+52C3
    • Tần suất sử dụng:Cao