生气勃勃 shēngqì bóbó

Từ hán việt: 【sanh khí bột bột】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "生气勃勃" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (sanh khí bột bột). Ý nghĩa là: tràn đầy sức sống.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 生气勃勃 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 生气勃勃 khi là Thành ngữ

tràn đầy sức sống

生气:朝气,活力。勃勃:旺盛的样子。形容富有朝气,充满活力。也作“生机勃勃”。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生气勃勃

  • - 百花盛开 bǎihuāshèngkāi 百鸟 bǎiniǎo 齐鸣 qímíng 地上 dìshàng 一片 yīpiàn 蓬勃 péngbó de 生意 shēngyì

    - Trăm hoa đua nở, muôn chim hót vang, khắp mặt đất tràn đầy sức sống.

  • - 英气勃勃 yīngqìbóbó

    - tràn đầy khí khái anh hùng.

  • - 牛溲马勃 niúsōumǎbó

    - nước đái trâu, mồ hôi ngựa (thứ xoàng xỉnh cũng có ích; vật khinh, hình trọng)

  • - 动不动 dòngbùdòng jiù 生气 shēngqì

    - Anh ấy động tí là tức giận.

  • - 然而 ránér xīng

    - bừng bừng trỗi dậy

  • - 生气 shēngqì zòu le 镜子 jìngzi

    - Cô ấy tức giận đập vỡ gương.

  • - yǒu 一股 yīgǔ 书生气 shūshēngqì

    - Anh ta có phong thái của một học giả.

  • - 生气 shēngqì 地掌 dìzhǎng le 一巴掌 yībāzhang

    - Anh ấy tức giận tát cô một cái.

  • - 生气 shēngqì 地扇 dìshàn le 孩子 háizi 一巴掌 yībāzhang

    - Anh ấy tức giận tát một cái vào mặt đứa trẻ.

  • - 生气勃勃 shēngqìbóbó

    - tràn đầy sinh khí

  • - 生机勃发 shēngjībófā

    - sức sống tràn trề

  • - 朝气蓬勃 zhāoqìpéngbó

    - sức sống dồi dào; tràn trề sức sống.

  • - 朝气 zhāoqì 勃勃 bóbó

    - khí thế tràn trề

  • - 生命 shēngmìng 朝气 zhāoqì cháng 蓬勃 péngbó

    - Sự sống tràn đầy khí thế.

  • - 一片 yīpiàn 蓬蓬勃勃 péngpéngbóbó de 气象 qìxiàng

    - quang cảnh khí thế hừng hực.

  • - 春天 chūntiān dào le 田野 tiányě 生意 shēngyì 勃勃 bóbó

    - Xuân đã về, khắp cánh đồng căng tràn sức sống.

  • - 生气勃勃 shēngqìbóbó ( 生命力 shēngmìnglì qiáng 富有 fùyǒu 朝气 zhāoqì )

    - tràn đầy sức sống.

  • - 放眼望去 fàngyǎnwàngqù 一派 yīpài 生气勃勃 shēngqìbóbó de 景象 jǐngxiàng

    - phóng tầm mắt nhìn thấy một cảnh tượng đầy sức sống.

  • - 年轻人 niánqīngrén 总是 zǒngshì 朝气蓬勃 zhāoqìpéngbó

    - Người trẻ luôn tràn đầy sức trẻ.

  • - 孩子 háizi men 朝气蓬勃 zhāoqìpéngbó 玩耍 wánshuǎ

    - Bọn trẻ chơi đùa rất sôi nổi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 生气勃勃

Hình ảnh minh họa cho từ 生气勃勃

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 生气勃勃 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Lực 力 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bột
    • Nét bút:一丨丶フフ丨一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JDKS (十木大尸)
    • Bảng mã:U+52C3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khí 气 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí , Khất
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OMN (人一弓)
    • Bảng mã:U+6C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sinh 生 (+0 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Sanh , Sinh
    • Nét bút:ノ一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQM (竹手一)
    • Bảng mã:U+751F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa