Đọc nhanh: 其他炒货 (kì tha sao hoá). Ý nghĩa là: Các loại hạt rang khác.
Ý nghĩa của 其他炒货 khi là Danh từ
✪ Các loại hạt rang khác
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 其他炒货
- 人们 对于 他 的 遭遇 哀其 不幸
- Mọi người đều thương xót cho cảnh ngộ của anh ta.
- 留下 其他 普通 的 兄弟姐妹 们 饿死
- Bỏ mặc những anh chị em bình thường chết đói.
- 因为 他 学习成绩 不好 , 所以 总 觉得 自己 比 其他同学 矮半截 儿 似的
- Vì thành tích học tập không tốt nên cậu luôn cảm thấy mình thua kém hơn so với các bạn cùng lớp.
- 他 说 爱 我 , 其实 他 爱 很多 人
- Anh ấy nói yêu tôi, thực ra anh ấy yêu đầy người.
- 经 途经 好 其人 爱戴 教授 自己 的 人 虚心 向 他们 求教
- Yêu thương chân thành.
- 我查 到 了 爱玛 · 克里 根 的 其他 信息
- Tôi có thêm thông tin về Emma Kerrigan.
- 与其 你 去 , 莫如 他来
- nếu để anh đi thì chi bằng chờ hắn đến.
- 安 能 若无其事 他 开始 安安心心 过日子 安 能 若无其事
- anh ấy bắt đầu sống ổn định
- 他 装作 若无其事 藉以 掩饰 内心 的 不安
- Anh ta giả vờ như không có gì xảy ra, để che giấu sự bất an trong lòng.
- 统治者 决定 不向 其他 国家 求援
- Người cai trị quyết định không tìm kiếm sự giúp đỡ từ các quốc gia khác.
- 其他 照常营业
- Các dịch vụ khác vẫn hoạt động như bình thường.
- 他们 每天 都 安置 货物
- Mỗi ngày họ đều sắp xếp hàng hóa.
- 卖家 说 他们 保证 按时 交货
- Bên bán nói bọn họ bảo đảm giao hàng đúng thời hạn.
- 他 收藏 古老 货币
- Anh ấy sưu tầm tiền cổ.
- 公司 把 他 给 炒 了
- Công ty đã đuổi việc anh ấy.
- 他 终于 领悟 了 其中 的 旨
- Anh ấy cuối cùng cũng hiểu được dụng ý trong đó.
- 其他 几本 留给 小玲
- Những cuốn khác để lại cho Tiểu Linh.
- 他拉货 去 北京
- Anh ấy vận chuyển hàng đi Bắc Kinh.
- 他们 搂搂 这 批货 的 价格
- Bọn họ đang tính giá của lô hàng này.
- 有 其他人 在场 这项 特免 权 就 失效
- Sự hiện diện của một bên thứ ba sẽ không phát huy đặc quyền.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 其他炒货
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 其他炒货 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm他›
其›
炒›
货›