- Tổng số nét:8 nét
- Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
- Pinyin:
Shào
- Âm hán việt:
Thiệu
- Nét bút:フフ一フノ丨フ一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰纟召
- Thương hiệt:VMSHR (女一尸竹口)
- Bảng mã:U+7ECD
- Tần suất sử dụng:Rất cao
Các biến thể (Dị thể) của 绍
-
Cách viết khác
佋
綤
𦀧
-
Phồn thể
紹
Ý nghĩa của từ 绍 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 绍 (Thiệu). Bộ Mịch 糸 (+5 nét). Tổng 8 nét but (フフ一フノ丨フ一). Ý nghĩa là: tiếp nối. Từ ghép với 绍 : 紹過 Tiếp tục, nối tiếp, 克紹箕裘 Nối được nghiệp của cha ông, 紹介 Giới thiệu (nối kết hai bên). Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* Nối tiếp, nối liền
- 紹過 Tiếp tục, nối tiếp
- 克紹箕裘 Nối được nghiệp của cha ông
- 紹介 Giới thiệu (nối kết hai bên).