Đọc nhanh: 不习惯 (bất tập quán). Ý nghĩa là: không quen. Ví dụ : - 他不习惯戴帽子,一年四季总光着头。 anh ấy không quen đội nón, quanh năm lúc nào cũng để đầu trần.. - 他在生人面前都不习惯讲话,何况要到大庭广众之中呢? Trước mặt người lạ anh ấy còn không thích nói, huống chi đến chỗ đông người?. - 我不习惯吃太辣的菜。 Tớ không quen ăn đồ quá cay.
Ý nghĩa của 不习惯 khi là Động từ
✪ không quen
- 他 不 习惯 戴帽子 , 一年四季 总 光着头
- anh ấy không quen đội nón, quanh năm lúc nào cũng để đầu trần.
- 他 在 生人 面前 都 不 习惯 讲话 , 何况 要 到 大庭广众 之中 呢
- Trước mặt người lạ anh ấy còn không thích nói, huống chi đến chỗ đông người?
- 我 不 习惯 吃太辣 的 菜
- Tớ không quen ăn đồ quá cay.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不习惯
- 我们 要 拜拜 不好 习惯
- Chúng ta phải dừng những thói quen xấu.
- 她 下定决心 摆脱 不良习惯
- Cô ấy quyết tâm bỏ thói quen xấu.
- 不能 迁就 孩子 的 坏习惯
- Không thể nhượng bộ những thói quen xấu của trẻ.
- 你 不要 逞 坏习惯
- Bạn đừng dung túng thói quen xấu.
- 不 吃零食 是 好 习惯
- Không ăn quà vặt là thói quen tốt.
- 我 克服 了 不良习惯
- Tôi khắc phục được thói quen xấu.
- 他 不 习惯 戴帽子 , 一年四季 总 光着头
- anh ấy không quen đội nón, quanh năm lúc nào cũng để đầu trần.
- 不要 让 孩子 养成 坏习惯 。
- Đừng để trẻ nhỏ phát triển những thói quen xấu.
- 他板 不 过来 这个 坏习惯
- Anh ta không bỏ được thói quen xấu này.
- 他 开始 流入 不良习惯
- Anh ấy bắt đầu sa vào thói quen xấu.
- 我要 尽快 纠正 不良习惯
- Tôi phải sửa những thói quen xấu càng sớm càng tốt.
- 他 有 一些 不良习惯
- Anh ấy có một vài thói quen xấu.
- 医生 建议 消除 不良习惯
- Bác sĩ khuyên nên loại bỏ các thói quen xấu.
- 不良习惯 形成 了 健康 问题
- Thói quen xấu đã gây ra vấn đề sức khỏe.
- 不良习惯 带来 了 健康 问题
- Thói quen xấu đã dẫn đến vấn đề sức khỏe.
- 不良习惯 污染 了 孩子 的 心灵
- Thói quen xấu làm ô nhiễm tâm hồn của trẻ.
- 各国 的 风俗习惯 大不相同
- Phong tục tập quán của các nước rất khác nhau.
- 他 不 习惯 一个 人 吃饭
- Anh ta không quen ăn một mình.
- 矫情 不是 好 习惯
- Tỏ ra khác biệt không phải là thói quen tốt.
- 没有 改不掉 的 习惯
- Không có thói quen nào là không bỏ được.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 不习惯
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 不习惯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
习›
惯›