Hán tự: 惯
Đọc nhanh: 惯 (quán). Ý nghĩa là: chiều; nuông chiều; chiều chuộng (thành thói quen), quen. Ví dụ : - 孩子被父母惯坏了。 Đứa trẻ bị cha mẹ nuông chiều hư rồi.. - 你不要再娇惯他了。 Bạn đừng nuông chiều cậu ấy nữa.. - 她习惯周末睡懒觉。 Cô ấy quen ngủ nướng vào cuối tuần,
Ý nghĩa của 惯 khi là Động từ
✪ chiều; nuông chiều; chiều chuộng (thành thói quen)
纵容;溺爱
- 孩子 被 父母 惯坏 了
- Đứa trẻ bị cha mẹ nuông chiều hư rồi.
- 你 不要 再 娇惯 他 了
- Bạn đừng nuông chiều cậu ấy nữa.
✪ quen
经常接触而逐渐适应;习以为常
- 她 习惯 周末 睡懒觉
- Cô ấy quen ngủ nướng vào cuối tuần,
- 我 看不惯 他 的 行为
- Tôi không quen với hành động của anh ta.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 惯
✪ 惯 + 坏/出/出来/成小皇帝
chỉ trẻ con được nuông chiều quá mức
- 小心 惯坏 小朋友
- Cẩn thận đừng chiều hư trẻ nhỏ.
- 别 把 孩子 惯坏 了
- Đừng chiều hư đứa trẻ.
✪ (很+) 惯 + Chủ ngữ (他/孩子/孙子)
rất chiều ai đó
- 他 很惯 孩子
- Anh ấy rất chiều con.
- 你 别惯 孙子
- Bạn đừng chiều cháu.
So sánh, Phân biệt 惯 với từ khác
✪ 习惯 vs 惯
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 惯
- 奶奶 视 节约 为 习惯
- Bà nội coi tiết kiệm là thói quen.
- 他 是 埃尔帕索 的 一个 贩毒 惯犯
- Anh ta là một kẻ tái phạm ma túy ở El Paso.
- 小心 惯坏 小朋友
- Cẩn thận đừng chiều hư trẻ nhỏ.
- 四川人 习惯 吃 辣
- Người Tứ Xuyên quen ăn cay.
- 她 的 消费 习惯 非常 浪费
- Thói quen chi tiêu của cô ấy rất phung phí.
- 她 习惯 独处 , 喜欢 安静
- Cô ấy quen sống một mình và thích sự yên tĩnh.
- 饮食习惯 影响 健康
- Thói quen ăn uống ảnh hưởng đến sức khỏe.
- 会议 按 惯例 由 经理 主持
- Theo quy ước, cuộc họp do giám đốc chủ trì.
- 按 惯例 , 雇员 的 配偶 受到 了 邀请
- Theo thông lệ, vợ/chồng của nhân viên đều được mời.
- 按 惯例 , 文件 需 保密 处理
- Theo quy ước, tài liệu cần được xử lý bảo mật.
- 按时 进食 是 个 好 习惯
- ăn uống đúng giờ là một thói quen tốt.
- 惯用语
- từ ngữ thường dùng
- 库克 遵循 惯例
- Cook đã có thói quen.
- 这 在 各大 公司 都 是 司空见惯 的
- Điều này là phổ biến ở các công ty lớn
- 我 姐姐 习惯 熬夜
- Chị tôi quen thức khuya.
- 她 放弃 了 熬夜 的 习惯
- Cô đã từ bỏ thói quen thức khuya.
- 他 有 熬夜 的 坏习惯
- Anh ấy có thói quen xấu là thức khuya.
- 我要 改掉 熬夜 的 习惯
- Tôi muốn bỏ thói quen thức khuya.
- 惯性 运动
- chuyển động theo quán tính.
- 早起 是 她 的 习惯
- Cô ấy có thói quen dậy sớm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 惯
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 惯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm惯›