Đọc nhanh: 看不惯 (khán bất quán). Ý nghĩa là: không thể chịu được khi nhìn thấy, không chấp nhận, để không thích.
Ý nghĩa của 看不惯 khi là Động từ
✪ không thể chịu được khi nhìn thấy
cannot bear to see
✪ không chấp nhận
to disapprove
✪ để không thích
to dislike
✪ ghét
to hate
✪ trái mắt
惹人注意并且使人感觉不顺眼
✪ ngứa mắt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 看不惯
- 桌面 平 不平 , 就 看活 的 粗细
- mặt bàn nhẵn hay không là do tay nghề khéo hay vụng.
- 我们 要 拜拜 不好 习惯
- Chúng ta phải dừng những thói quen xấu.
- 看 他 那 愁眉不展 的 样子 , 想必 是 遇到 什么 烦心 的 事 了
- Nhìn vẻ mặt cau có của anh, chắc là lại gặp phải điều gì đó phiền não rồi.
- 她 不忍心 看到 孩子 受伤
- Cô ấy không nỡ thấy đứa trẻ bị thương.
- 看到 那幅 画 , 她 不禁 惊叹 起来
- Cô không khỏi ngạc nhiên khi nhìn thấy bức tranh.
- 我们 看不见 星星 了
- Chúng tôi không nhìn thấy những ngôi sao nữa.
- 这 戏法 儿 变得 让 人 看 不 出漏子 来
- trò ảo thuật biến đổi nhanh đến nỗi làm người ta không phát hiện được chỗ hở.
- 我 喜欢 看 小说 一 拿 起来 就 爱不忍释
- Tôi thích đọc tiểu thuyết, và tôi không thể cưỡng lại được ngay khi tôi cầm nó lên.
- 你 不 戴眼镜 能 看见 吗 ?
- Không đeo kính cậu có thấy không?
- 有些 人 在 戏院 附近 留恋 不去 , 希望 看一看 他们 喜爱 的 演员
- Một số người không muốn rời khỏi khu vực rạp hát, mong muốn có cơ hội ngắm nhìn diễn viên mà họ yêu thích.
- 什么样 的 爱情故事 她 都 百看不厌
- Cô ấy không bao giờ chán với bất kỳ câu chuyện tình yêu nào.
- 他 爱看 人家 下棋 , 可 从来不 支嘴儿
- anh ấy thích xem người khác đánh cờ, nhưng không bao giờ mách nước.
- 他 宁愿 看书 , 也 不 看电视
- Anh ấy thà đọc sách chứ không xem tivi.
- 看 他 那 坐立不安 的 样子 , 像是 被 勾 了 魂 似的
- nhìn thấy bộ dạng ngồi không yên của nó, giống như bị hốt hồn.
- 我要 请假 不 上班 在家 看 原作 三部曲
- Tôi đang nghỉ việc để xem bộ ba phim gốc
- 她 看 得 不耐烦 了
- Cô ấy nhìn mà cảm thấy bực bội.
- 这 光线 太暗 , 看 不了 书
- ánh sáng quá mờ để đọc sách.
- 你 看 我 说 的 在 谱 不 在 谱
- anh xem tôi nói có đúng không?
- 我 看不惯 他 的 行为
- Tôi không quen với hành động của anh ta.
- 我 看不惯 他 这种 慢条斯理 的 作派
- Tôi không quen phong cách từ từ của anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 看不惯
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 看不惯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
惯›
看›