部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thực (饣) Nhân (Nhân Đứng) (人) Nhất (一) Khẩu (口)
Các biến thể (Dị thể) của 饸
餄
饸 là gì? 饸 (Hợp). Bộ Thực 食 (+6 nét). Tổng 9 nét but (ノフフノ丶一丨フ一). Chi tiết hơn...
- hợp lạc [héle] (Một loại) mì sợi làm bằng bột ngô hoặc bột kiều mạch. Cv. 合餄. Cg. 河漏 [hélou].