部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thực (饣)
Các biến thể (Dị thể) của 饯
䬻
餞
饯 là gì? 饯 (Tiễn). Bộ Thực 食 (+5 nét). Tổng 8 nét but (ノフフ一一フノ丶). Ý nghĩa là: 1. tiễn đưa. Từ ghép với 饯 : 餞別 Tiễn biệt, 她很喜歡吃密餞 Cô ấy rất thích ăn mứt. Chi tiết hơn...
- 餞別 Tiễn biệt
- 餞行 Thết tiệc tiễn hành, bày rượu đưa khách lên đường
- 她很喜歡吃密餞 Cô ấy rất thích ăn mứt.