• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Thực 食 (+5 nét)
  • Các bộ:

    Thực (饣)

  • Pinyin: Jiàn
  • Âm hán việt: Tiễn
  • Nét bút:ノフフ一一フノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰饣戋
  • Thương hiệt:NVIJ (弓女戈十)
  • Bảng mã:U+996F
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 饯

  • Cách viết khác

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 饯 theo âm hán việt

饯 là gì? (Tiễn). Bộ Thực (+5 nét). Tổng 8 nét but (ノフフフノ). Ý nghĩa là: 1. tiễn đưa. Từ ghép với : Tiễn biệt, Cô ấy rất thích ăn mứt. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. tiễn đưa
  • 2. rượu tiễn biệt

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Tiễn đưa

- Tiễn biệt

* ② Tiệc tiễn hành

- Thết tiệc tiễn hành, bày rượu đưa khách lên đường

* ④ Mứt

- Cô ấy rất thích ăn mứt.

Từ ghép với 饯