• Tổng số nét:6 nét
  • Bộ:Thực 食 (+3 nét)
  • Các bộ:

    Thực (饣) Ất (乚) Nhất (一)

  • Pinyin: Tuō
  • Âm hán việt: Thác
  • Nét bút:ノフフノ一フ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰饣乇
  • Thương hiệt:NVHP (弓女竹心)
  • Bảng mã:U+9966
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 饦

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𩟰

Ý nghĩa của từ 饦 theo âm hán việt

饦 là gì? (Thác). Bộ Thực (+3 nét). Tổng 6 nét but (ノフフノフ). Chi tiết hơn...

Âm:

Thác

Từ điển phổ thông

  • (xem: bác thác 餺飥,馎饦)

Từ ghép với 饦