Các biến thể (Dị thể) của 饷
-
Cách viết khác
䊑
銄
饟
𥹝
𩜋
𩝾
𩞃
𩞥
-
Phồn thể
餉
Ý nghĩa của từ 饷 theo âm hán việt
饷 là gì? 饷 (Hướng). Bộ Thực 食 (+6 nét). Tổng 9 nét but (ノフフノ丨フ丨フ一). Ý nghĩa là: 1. thết đãi. Từ ghép với 饷 : 只領了半個月的餉 Chỉ lãnh được nửa tháng lương, 發餉 Phát lương Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. thết đãi
- 2. tiền quân lương
- 3. một lát, một lúc
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① (khn) Tiền lương, lương hướng (của quân lính)
- 只領了半個月的餉 Chỉ lãnh được nửa tháng lương
- 發餉 Phát lương
Từ ghép với 饷