Các biến thể (Dị thể) của 饴
-
Cách viết khác
䬮
𥹋
𩛛
𩛮
𩞫
-
Phồn thể
飴
Ý nghĩa của từ 饴 theo âm hán việt
饴 là gì? 饴 (Di, Tự). Bộ Thực 食 (+5 nét). Tổng 8 nét but (ノフフフ丶丨フ一). Từ ghép với 饴 : 甘之如飴 Ngọt như mật, 高梁飴 Kẹo dẻo cao lương. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. ngọt lắm, ngọt khé
- 2. kẹo mạch nha
Từ điển Trần Văn Chánh
* ② Kẹo mạch nha, kẹo dẻo
Từ điển phổ thông
- 1. ngọt lắm, ngọt khé
- 2. kẹo mạch nha
Từ ghép với 饴