部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thực (饣) Nhân (Nhân Đứng) (人) Can (干) Tiểu (小)
Các biến thể (Dị thể) của 馀
餘
𠎳 𩟳
馀 là gì? 馀 (Dư). Bộ Thực 食 (+7 nét). Tổng 10 nét but (ノフフノ丶一一丨ノ丶). Ý nghĩa là: 1. thừa, 3. nhàn rỗi, 4. số lẻ ra, 5. họ Dư. Chi tiết hơn...