Các biến thể (Dị thể) của 饺

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 饺 theo âm hán việt

饺 là gì? (Giáo, Giảo). Bộ Thực (+6 nét). Tổng 9 nét but (ノフフ). Ý nghĩa là: phấn bột. Từ ghép với : Bánh cheo, Luộc bánh cheo, bánh cheo luộc, Bánh cheo hấp, hấp bánh cheo. Chi tiết hơn...

Âm:

Giáo

Từ điển phổ thông

  • phấn bột
Âm:

Giảo

Từ điển Trần Văn Chánh

* Bánh cheo (làm bằng bột mì nhân thịt, hấp hay luộc)

- Bánh cheo

- Luộc bánh cheo, bánh cheo luộc

- Bánh cheo hấp, hấp bánh cheo.

Từ ghép với 饺