部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thực (饣) Thập (十) Khẩu (口) Cổn (丨) Mịch (冖) Nhị (二) Nhất (一)
Các biến thể (Dị thể) của 馕
饢
𧟘
馕 là gì? 馕 (Hướng, Nang, Nãng, Năng). Bộ Thực 食 (+22 nét). Tổng 25 nét but (ノフフ一丨フ一丨丶フ丨フ一丨フ一一一丨丨一ノフノ丶). Chi tiết hơn...