Các biến thể (Dị thể) của 馕

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𧟘

Ý nghĩa của từ 馕 theo âm hán việt

馕 là gì? (Hướng, Nang, Nãng, Năng). Bộ Thực (+22 nét). Tổng 25 nét but (ノフフノフノ). Chi tiết hơn...

Âm:

Nang

Từ điển phổ thông

  • bánh nướng của các dân tộc Uây-ua, Ka-dắc (miền Tân Cương của Trung Quốc)
Âm:

Nãng

Từ điển phổ thông

  • nhét thức ăn vào miệng

Từ ghép với 馕