- Tổng số nét:3 nét
 
                                                - Bộ:Thực 食 (+0 nét)
 
                                                                        - Các bộ:
                            
                                                                    Thực (饣)
                                                            
                         
                                                                        - Pinyin:
                            
                                                                    Shí
                                                            
                        
 
                                                                        - Âm hán việt:
                                                            Thực
                                                    
 
                                                - Nét bút:ノフフ
 
                                                                        - Thương hiệt:NV (弓女)
 
                        - Bảng mã:U+9963
 
                                                - Tần suất sử dụng:Rất thấp
 
                                            
                                     
                                    
                        Các biến thể (Dị thể) của 饣
                        
                                                            - 
                                    Cách viết khác
                                    
                                                                                    食
                                                                            
                                 
                                                            - 
                                    Phồn thể
                                    
                                                                                    飠
                                                                            
                                 
                                                    
                     
                             
            Ý nghĩa của từ  饣  theo âm hán việt
            饣 là gì? 饣 (Thực). Bộ Thực 食 (+0 nét). Tổng 3 nét but (ノフフ). Ý nghĩa là: 1. ăn, 2. đồ ăn, 3. lộc. Chi tiết hơn...
            
            
            
                            Từ ghép với  饣