部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thực (饣) Nhật (日) Tỷ (比)
Các biến thể (Dị thể) của 馄
䊐
餛
馄 là gì? 馄 (Hồn). Bộ Thực 食 (+8 nét). Tổng 11 nét but (ノフフ丨フ一一一フノフ). Chi tiết hơn...
- hồn đồn [húntun] Mằn thắn, vằn thắn, hoành thánh (món ăn).