部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Phiệt (丿) Thực (食)
Các biến thể (Dị thể) của 飨
饗
飨 là gì? 飨 (Hưởng). Bộ Thực 食 (+4 nét). Tổng 12 nét but (フフノノ丶丶フ一一フノ丶). Ý nghĩa là: 2. tế tập thể. Từ ghép với 飨 : 以饗讀者 Để thoả mãn nhu cầu của bạn đọc Chi tiết hơn...
- 以饗讀者 Để thoả mãn nhu cầu của bạn đọc