• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Thực 食 (+9 nét)
  • Các bộ:

    Thực (饣)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Cốt
  • Nét bút:ノフフ丨フフ丶フ丨フ一一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰饣骨
  • Thương hiệt:NVBBB (弓女月月月)
  • Bảng mã:U+9989
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 馉

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 馉 theo âm hán việt

馉 là gì? (Cốt). Bộ Thực (+9 nét). Tổng 12 nét but (ノフフフフ). Từ ghép với : cốt đốt [gưduò] Xem . Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • (xem: cốt đốt 餶飿,馉饳)

Từ điển Trần Văn Chánh

* 餶飿

- cốt đốt [gưduò] Xem .

Từ ghép với 馉