- Tổng số nét:6 nét
- Bộ:Thực 食 (+3 nét)
- Các bộ:
Thực (饣)
- Pinyin:
Táng
, Xíng
- Âm hán việt:
Dương
Đường
- Nét bút:ノフフフノノ
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰饣?
- Thương hiệt:NVNSH (弓女弓尸竹)
- Bảng mã:U+9967
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 饧
Ý nghĩa của từ 饧 theo âm hán việt
饧 là gì? 饧 (Dương, đường). Bộ Thực 食 (+3 nét). Tổng 6 nét but (ノフフフノノ). Ý nghĩa là: kẹo mạch nha. Chi tiết hơn...
Từ ghép với 饧