• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Thực 食 (+6 nét)
  • Các bộ:

    Thực (饣) Y (衣)

  • Âm hán việt:
  • Nét bút:ノフフ丶一ノフノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰饣衣
  • Thương hiệt:NVYHV (弓女卜竹女)
  • Bảng mã:U+997B
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 饻

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 饻 theo âm hán việt

饻 là gì? Bộ Thực (+6 nét). Tổng 9 nét but (ノフフノフノ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 饻