• Tổng số nét:7 nét
  • Bộ:Thực 食 (+4 nét)
  • Các bộ:

    Thực (饣) Sĩ (士)

  • Pinyin: Rèn
  • Âm hán việt: Nhẫm
  • Nét bút:ノフフノ一丨一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰饣壬
  • Thương hiệt:NVHG (弓女竹土)
  • Bảng mã:U+996A
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 饪

  • Cách viết khác

    𤇲 𤏼 𦜙

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 饪 theo âm hán việt

饪 là gì? (Nhẫm). Bộ Thực (+4 nét). Tổng 7 nét but (ノフフノ). Ý nghĩa là: nấu nướng. Từ ghép với : Nấu chín quá. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • nấu nướng

Từ điển Trần Văn Chánh

* Nấu nướng, nấu ăn

- Nấu ăn

- Nấu chín quá.

Từ ghép với 饪