部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thực (饣) Sĩ (士)
Các biến thể (Dị thể) của 饪
㶵 䏕 餁 𤇲 𤏼 𦜙
飪
饪 là gì? 饪 (Nhẫm). Bộ Thực 食 (+4 nét). Tổng 7 nét but (ノフフノ一丨一). Ý nghĩa là: nấu nướng. Từ ghép với 饪 : 失飪 Nấu chín quá. Chi tiết hơn...
- 烹飪 Nấu ăn
- 失飪 Nấu chín quá.