部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thực (饣) Khẩu (口) Cổn (丨) Ngọc (王)
Các biến thể (Dị thể) của 馑
饉
𩞎
馑 là gì? 馑 (Cận). Bộ Thực 食 (+11 nét). Tổng 14 nét but (ノフフ一丨丨一丨フ一一一丨一). Ý nghĩa là: 1. chết đói, 2. chôn. Chi tiết hơn...