Các biến thể (Dị thể) của 馈

  • Cách viết khác

    𠩸 𧷛 𩟱

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 馈 theo âm hán việt

馈 là gì? (Quỹ). Bộ Thực (+9 nét). Tổng 12 nét but (ノフフフノ). Từ ghép với : quĩ tặng [kuì zèng] Biếu tặng, biếu xén; Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • đưa tặng, tặng quà

Từ điển Trần Văn Chánh

* 饋贈

- quĩ tặng [kuì zèng] Biếu tặng, biếu xén;

Từ ghép với 馈