部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thực (饣) Khẩu (口) Cổn (丨) Nhất (一) Bối (贝)
Các biến thể (Dị thể) của 馈
餽 𠩸 𧷛 𩟱
饋
馈 là gì? 馈 (Quỹ). Bộ Thực 食 (+9 nét). Tổng 12 nét but (ノフフ丨フ一丨一丨フノ丶). Từ ghép với 馈 : quĩ tặng [kuì zèng] Biếu tặng, biếu xén; Chi tiết hơn...
- quĩ tặng [kuì zèng] Biếu tặng, biếu xén;