Các biến thể (Dị thể) của 饽

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 饽 theo âm hán việt

饽 là gì? (Bột). Bộ Thực (+7 nét). Tổng 10 nét but (ノフフフフ). Ý nghĩa là: bánh bột. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • bánh bột

Từ điển Trần Văn Chánh

* 餑餑

- bột bột [bobo] (đph) a. Các thứ bánh làm bằng bột mì; b. Bánh ngọt;

Từ ghép với 饽