• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Thực 食 (+5 nét)
  • Các bộ:

    Thực (饣)

  • Pinyin: Duò
  • Âm hán việt: Đốt
  • Nét bút:ノフフフ丨丨フ丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰饣出
  • Thương hiệt:NVUU (弓女山山)
  • Bảng mã:U+9973
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 饳

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 饳 theo âm hán việt

饳 là gì? (đốt). Bộ Thực (+5 nét). Tổng 8 nét but (ノフフフ). Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • (xem: cốt đốt 餶飿,馉饳)

Từ điển Trần Văn Chánh

* 餶飿

- cốt đốt [gưduò] (văn) Một loại thức ăn làm bằng bột.

Từ ghép với 饳