Các biến thể (Dị thể) của 馔
Ý nghĩa của từ 馔 theo âm hán việt
馔 là gì? 馔 (Soạn). Bộ Thực 食 (+12 nét). Tổng 15 nét but (ノフフフ一フフ一フ一丨丨一ノ丶). Ý nghĩa là: 1. cỗ, tiệc, 2. thịnh soạn. Từ ghép với 馔 : 盛饌 Bữa cơm thịnh soạn Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. cỗ, tiệc
- 2. thịnh soạn
Từ điển Trần Văn Chánh
* (văn) ① Món ăn, cỗ, bữa cơm
Từ ghép với 馔