部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thực (饣) Thập (十) Triệt (屮) Ất (乚)
Các biến thể (Dị thể) của 饨
飩
𥸵 𩚊 𪌋
饨 là gì? 饨 (đồn). Bộ Thực 食 (+4 nét). Tổng 7 nét but (ノフフ一フ丨フ). Ý nghĩa là: bánh bao. Chi tiết hơn...