Các biến thể (Dị thể) của 馋
饞
𡅛 𩝎 𩟖
馋 là gì? 馋 (Sàm). Bộ Thực 食 (+9 nét). Tổng 12 nét but (ノフフノフ丨フ一ノフ丶丶). Ý nghĩa là: 1. thèm thuồng, 2. tham ăn. Từ ghép với 馋 : 這孩子眞饞 Thằng bé này háu ăn quá, 他不餓,只是嘴饞而 已 Nó không đói mà chỉ tham ăn, 眼饞 Nhìn một cách thèm thuồng. Chi tiết hơn...