Các biến thể (Dị thể) của 馋

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𡅛 𩝎 𩟖

Ý nghĩa của từ 馋 theo âm hán việt

馋 là gì? (Sàm). Bộ Thực (+9 nét). Tổng 12 nét but (ノフフノフノフ). Ý nghĩa là: 1. thèm thuồng, 2. tham ăn. Từ ghép với : Thằng bé này háu ăn quá, Nó không đói mà chỉ tham ăn, Nhìn một cách thèm thuồng. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. thèm thuồng
  • 2. tham ăn

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Tham ăn, háu ăn

- Thằng bé này háu ăn quá

- Nó không đói mà chỉ tham ăn

* ② Thèm

- Nhìn một cách thèm thuồng.

Từ ghép với 馋