部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Khẩu (口) Nhân (Nhân Đứng) (人) Nhất (一) Khẩu (口) Vũ (羽)
Các biến thể (Dị thể) của 噏
吸
噏 là gì? 噏 (Hấp). Bộ Khẩu 口 (+12 nét). Tổng 15 nét but (丨フ一ノ丶一丨フ一フ丶一フ丶一). Ý nghĩa là: 1. hấp thụ, 2. hút vào. Chi tiết hơn...