• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Môn 門 (+10 nét)
  • Các bộ:

    Môn (门) Nhật (日) Vũ (羽)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Tháp
  • Nét bút:丶丨フ丨フ一一フ丶一フ丶一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿵门?
  • Thương hiệt:LSASM (中尸日尸一)
  • Bảng mã:U+9618
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 阘

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𨵝

Ý nghĩa của từ 阘 theo âm hán việt

阘 là gì? (Tháp). Bộ Môn (+10 nét). Tổng 13 nét but (). Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. cửa trên gác (tầng trên)
  • 2. tiếng chuông trống
  • 3. thấp kém, hèn hạ

Từ điển Trần Văn Chánh

* ③ Thấp kém

- Hèn hạ.

Từ ghép với 阘