• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
  • Các bộ:

    Vũ (羽)

  • Pinyin: Xū , Xǔ
  • Âm hán việt: Hu Hủ
  • Nét bút:丶フフ丶一フ丶一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰讠羽
  • Thương hiệt:IVSMM (戈女尸一一)
  • Bảng mã:U+8BE9
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 诩

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𧩘

Ý nghĩa của từ 诩 theo âm hán việt

诩 là gì? (Hu, Hủ). Bộ Ngôn (+6 nét). Tổng 8 nét but (フフ). Ý nghĩa là: 1. khoe khoang, 2. to, lớn, 1. khoe khoang, 2. to, lớn. Từ ghép với : Tự khoe mình Chi tiết hơn...

Âm:

Hu

Từ điển phổ thông

  • 1. khoe khoang
  • 2. to, lớn

Từ điển phổ thông

  • 1. khoe khoang
  • 2. to, lớn

Từ điển Trần Văn Chánh

* (văn) ① Khoe khoang

- Tự khoe mình

Từ ghép với 诩