Các biến thể (Dị thể) của 羽
䨒 羽 𦏲
羽 là gì? 羽 (Vũ). Bộ Vũ 羽 (+0 nét). Tổng 6 nét but (フ丶一フ丶一). Ý nghĩa là: lông chim, Lông chim., Loài chim., Cánh sâu., Lông chim. Từ ghép với 羽 : 羽絨服 Áo lông vũ, 一羽信鴿 Một con bồ câu đưa thư, 沒羽 (Tên bắn) cắm ngập vào vầy tên, “một vũ” 沒羽 sâu ngập mũi tên., “đảng vũ” 黨羽 bè đảng. Chi tiết hơn...