• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Vũ 羽 (+6 nét)
  • Các bộ:

    Sơn (山) Tịch (夕) Vũ (羽)

  • Pinyin: Huì
  • Âm hán việt: Hối Kiều
  • Nét bút:丨フ丨ノフ丶フ丶一フ丶一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰岁羽
  • Thương hiệt:UNSMM (山弓尸一一)
  • Bảng mã:U+7FD9
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 翙

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 翙 theo âm hán việt

翙 là gì? (Hối, Kiều). Bộ Vũ (+6 nét). Tổng 12 nét but (ノフ). Từ ghép với : Phần phật, vù vù. Chi tiết hơn...

Âm:

Hối

Từ điển Trần Văn Chánh

* (văn) Tiếng vỗ cánh phần phật

- Phần phật, vù vù.

Âm:

Kiều

Từ điển phổ thông

  • ghềnh, vênh, vểnh

Từ ghép với 翙