• Tổng số nét:18 nét
  • Bộ:Kim 金 (+10 nét)
  • Các bộ:

    Kim (金) Nhật (日) Vũ (羽)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一丨フ一一フ丶一フ丶一
  • Hình thái:⿰金?
  • Thương hiệt:CASM (金日尸一)
  • Bảng mã:U+9389
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鎉

  • Giản thể

    𰾬

Ý nghĩa của từ 鎉 theo âm hán việt

鎉 là gì? Bộ Kim (+10 nét). Tổng 18 nét but (ノ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 鎉