• Tổng số nét:15 nét
  • Bộ:Vũ 羽 (+9 nét)
  • Các bộ:

    Vũ (羽) Mịch (冖) Xa (車)

  • Pinyin: Huī
  • Âm hán việt: Huy
  • Nét bút:フ丶一フ丶一丶フ一丨フ一一一丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱羽軍
  • Thương hiệt:SMBJJ (尸一月十十)
  • Bảng mã:U+7FEC
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 翬

  • Giản thể

  • Cách viết khác

    𦑩

Ý nghĩa của từ 翬 theo âm hán việt

翬 là gì? (Huy). Bộ Vũ (+9 nét). Tổng 15 nét but (フ). Ý nghĩa là: 1. bay tít, Con trĩ lông năm màu, Bay vút nhanh, Bay tít.. Chi tiết hơn...

Huy

Từ điển phổ thông

  • 1. bay tít
  • 2. con chim trĩ

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Con trĩ lông năm màu

- “Y, Lạc nhi nam, tố chất ngũ thải giai bị, thành chương viết huy” , , (Thích điểu ).

Trích: Nhĩ nhã

Phó từ
* Bay vút nhanh

- “Ưng chuẩn xú, kì phi dã huy” , (Thích điểu ).

Trích: Nhĩ nhã

Từ điển Thiều Chửu

  • Bay tít.
  • Con trĩ lông năm màu.

Từ ghép với 翬