部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thủy (氵) Nhân (Nhân Đứng) (人) Nhất (一) Khẩu (口) Vũ (羽)
Các biến thể (Dị thể) của 潝
㴔
浥
潝 là gì? 潝 (Hấp). Bộ Thuỷ 水 (+12 nét). Tổng 15 nét but (丶丶一ノ丶一丨フ一フ丶一フ丶一). Ý nghĩa là: đồng ý. Chi tiết hơn...