Thủy (氵) Thập (十) Nhật (日) Thập (十) Nhân (Nhân Đứng) (人) Vũ (羽)
Các biến thể (Dị thể) của 瀚
澣 𡊺
瀚 là gì? 瀚 (Hãn). Bộ Thuỷ 水 (+16 nét). Tổng 19 nét but (丶丶一一丨丨フ一一一丨ノ丶フ丶一フ丶一). Ý nghĩa là: Rộng bao la, § Xem “hãn hải” 瀚海. Từ ghép với 瀚 : 浩瀚 Rộng lớn, bao la, mênh mông, bát ngát., “hạo hãn” 浩瀚 mông mênh, bát ngát. Chi tiết hơn...