Các biến thể (Dị thể) của 譾
-
Cách viết khác
謭
谫
𧫌
-
Giản thể
𫍿
Ý nghĩa của từ 譾 theo âm hán việt
譾 là gì? 譾 (Tiễn). Bộ Ngôn 言 (+15 nét). Tổng 22 nét but (丶一一一丨フ一丶ノ一丨フ一一丨丨フ丶一フ丶一). Ý nghĩa là: 1. nông nổi, 2. hẹp hòi, Nông nổi, hẹp hòi, thiển bạc. Từ ghép với 譾 : “tinh thâm” 精深, “uyên bác” 淵博., 譾陋 Nghe thấy hẹp hòi. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Tính từ
* Nông nổi, hẹp hòi, thiển bạc
- “tinh thâm” 精深, “uyên bác” 淵博.
Trích: “ kiến thức tiễn lậu” 見識譾陋 hiểu biết hẹp hòi. ★Tương phản
Từ điển Thiều Chửu
- Nông nổi, hẹp hòi. Như tiễn lậu 譾陋 nghe thấy hẹp hòi.
Từ điển Trần Văn Chánh
* (văn) Nông nổi, hẹp hòi
Từ ghép với 譾