Các biến thể (Dị thể) của 谨
謹
𧫴 𧭩
谨 là gì? 谨 (Cẩn). Bộ Ngôn 言 (+11 nét). Tổng 13 nét but (丶フ一丨丨一丨フ一一一丨一). Từ ghép với 谨 : 謹防小偷 Chú ý đề phòng kẻ cắp, 我謹代表 Tôi xin thay mặt..., 謹白 Kính bạch, 謹致謝意 Xin nhận sự cám ơn chân thành của tôi. Chi tiết hơn...