庄重 zhuāngzhòng
volume volume

Từ hán việt: 【trang trọng】

Đọc nhanh: 庄重 (trang trọng). Ý nghĩa là: trang trọng; trang nghiêm. Ví dụ : - 态度庄重 thái độ trang trọng. - 在严肃的场合你要放庄重点儿。 ở những nơi nghiêm túc anh nên trang nghiêm một tý.

Ý Nghĩa của "庄重" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6

庄重 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trang trọng; trang nghiêm

(言语、举止) 不随便;不轻浮

Ví dụ:
  • volume volume

    - 态度 tàidù 庄重 zhuāngzhòng

    - thái độ trang trọng

  • volume volume

    - zài 严肃 yánsù de 场合 chǎnghé yào fàng 庄重 zhuāngzhòng 点儿 diǎner

    - ở những nơi nghiêm túc anh nên trang nghiêm một tý.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 庄重

  • volume volume

    - 葬礼 zànglǐ de 气氛 qìfēn hěn 庄重 zhuāngzhòng

    - Không khí của tang lễ rất trang nghiêm.

  • volume volume

    - 那名 nàmíng 尸者 shīzhě 表情 biǎoqíng hěn 庄重 zhuāngzhòng

    - Biểu cảm của người thi chủ đó rất trang trọng.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 祭礼 jìlǐ hěn 庄重 zhuāngzhòng

    - Lễ tế này rất trang trọng.

  • volume volume

    - 由于 yóuyú 地震 dìzhèn lái de 突然 tūrán 猝不及防 cùbùjífáng 我们 wǒmen de 村庄 cūnzhuāng 损失 sǔnshī 严重 yánzhòng

    - Vì trận động đất xảy ra bất ngờ và không có sự chuẩn bị trước nên làng chúng tôi bị thiệt hại nặng nề.

  • volume volume

    - de 谈话 tánhuà hěn 庄重 zhuāngzhòng

    - Lời nói của anh ấy rất trang nghiêm.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú hěn 庄重 zhuāngzhòng

    - Bộ quần áo này rất trang trọng.

  • volume volume

    - 庄稼 zhuāngjia 对于 duìyú 农民 nóngmín hěn 重要 zhòngyào

    - Trồng hoa màu rất quan trọng với người dân.

  • volume volume

    - 一向 yíxiàng hěn 庄重 zhuāngzhòng 从来不 cóngláibù 耍笑 shuǎxiào rén

    - anh ấy thường nghiêm túc, trước giờ không trêu chọc ai.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhuāng
    • Âm hán việt: Bành , Trang
    • Nét bút:丶一ノ一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IG (戈土)
    • Bảng mã:U+5E84
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Lý 里 (+2 nét)
    • Pinyin: Chóng , Tóng , Zhòng
    • Âm hán việt: Trùng , Trọng
    • Nét bút:ノ一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HJWG (竹十田土)
    • Bảng mã:U+91CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa