谨言慎行 jǐn yán shèn xíng
volume volume

Từ hán việt: 【cẩn ngôn thận hành】

Đọc nhanh: 谨言慎行 (cẩn ngôn thận hành). Ý nghĩa là: thận trọng từ lời nói đến việc làm; thận trọng; dè dặt.

Ý Nghĩa của "谨言慎行" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

谨言慎行 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thận trọng từ lời nói đến việc làm; thận trọng; dè dặt

严谨其言论,审慎其行为

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谨言慎行

  • volume volume

    - 不揣冒昧 bùchuǎimàomèi 考虑 kǎolǜ 自己 zìjǐ de 莽撞 mǎngzhuàng 言语 yányǔ 行动 xíngdòng 是否 shìfǒu 相宜 xiāngyí

    - đánh bạo; mạo muội

  • volume volume

    - 高速行驶 gāosùxíngshǐ shí 刹车 shāchē yào 谨慎 jǐnshèn

    - Khi lái xe ở tốc độ cao, phanh xe phải cẩn thận.

  • volume volume

    - 一言一行 yīyányīxíng

    - một lời nói, một việc làm

  • volume volume

    - 谨于 jǐnyú yán ér 慎于 shènyú xíng

    - Cẩn thận, dè dặt trong lời nói và hành động

  • volume volume

    - 伤风败俗 shāngfēngbàisú de 公认 gōngrèn de 正派 zhèngpài de huò 谨慎 jǐnshèn de 标准 biāozhǔn yǒu 冲突 chōngtū de

    - Đối lập với các tiêu chuẩn công nhận chính thống hoặc thận trọng, một người bị ảnh hưởng bởi những thói quen/cách sống xấu xa và gây tổn thương.

  • volume volume

    - de 举动 jǔdòng 非常 fēicháng 谨慎 jǐnshèn

    - Hành động của anh ấy rất thận trọng.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 应该 yīnggāi 谨慎 jǐnshèn 行事 xíngshì

    - Chúng ta nên hành động thận trọng.

  • volume volume

    - 银行 yínháng zài 交易 jiāoyì 时应 shíyīng 更加 gèngjiā 谨慎 jǐnshèn

    - Các ngân hàng nên thận trọng hơn khi giao dịch.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+10 nét)
    • Pinyin: Shèn
    • Âm hán việt: Thận
    • Nét bút:丶丶丨一丨丨フ一一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PJBC (心十月金)
    • Bảng mã:U+614E
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hành 行 (+0 nét)
    • Pinyin: Háng , Hàng , Héng , Xíng , Xìng
    • Âm hán việt: Hàng , Hành , Hãng , Hạng , Hạnh
    • Nét bút:ノノ丨一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HOMMN (竹人一一弓)
    • Bảng mã:U+884C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+0 nét)
    • Pinyin: Yán , Yàn , Yín
    • Âm hán việt: Ngân , Ngôn
    • Nét bút:丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YMMR (卜一一口)
    • Bảng mã:U+8A00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+11 nét)
    • Pinyin: Jǐn
    • Âm hán việt: Cẩn
    • Nét bút:丶フ一丨丨一丨フ一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVTLM (戈女廿中一)
    • Bảng mã:U+8C28
    • Tần suất sử dụng:Cao