恭谨 gōngjǐn
volume volume

Từ hán việt: 【cung cẩn】

Đọc nhanh: 恭谨 (cung cẩn). Ý nghĩa là: kính cẩn. Ví dụ : - 态度恭谨 thái độ kính cẩn

Ý Nghĩa của "恭谨" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

恭谨 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. kính cẩn

恭敬谨慎

Ví dụ:
  • volume volume

    - 态度 tàidù 恭谨 gōngjǐn

    - thái độ kính cẩn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恭谨

  • volume volume

    - 态度 tàidù 恭谨 gōngjǐn

    - thái độ kính cẩn

  • volume volume

    - zài 陌生人 mòshēngrén 面前 miànqián hěn 拘谨 jūjǐn

    - Anh ấy rất dè dặt trước người lạ.

  • volume volume

    - 高速行驶 gāosùxíngshǐ shí 刹车 shāchē yào 谨慎 jǐnshèn

    - Khi lái xe ở tốc độ cao, phanh xe phải cẩn thận.

  • volume volume

    - 恭恭敬敬 gōnggōngjìngjìng 地站 dìzhàn zài 老师 lǎoshī 面前 miànqián

    - Anh ta đứng trước giáo viên một cách kính trọng.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 说些 shuōxiē 恭维话 gōngweihuà

    - Anh ấy luôn nói những lời nịnh hót.

  • volume volume

    - duì 长辈 zhǎngbèi 总是 zǒngshì 毕恭毕敬 bìgōngbìjìng

    - Anh ấy luôn tôn trọng người lớn tuổi.

  • volume volume

    - 工作 gōngzuò hěn 勤谨 qínjǐn

    - anh ấy làm việc rất chăm chỉ.

  • volume volume

    - hěn 谨地 jǐndì 工作 gōngzuò

    - Anh ấy làm việc rất cẩn trọng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Cung
    • Nét bút:一丨丨一ノ丶丨丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TCP (廿金心)
    • Bảng mã:U+606D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+11 nét)
    • Pinyin: Jǐn
    • Âm hán việt: Cẩn
    • Nét bút:丶フ一丨丨一丨フ一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVTLM (戈女廿中一)
    • Bảng mã:U+8C28
    • Tần suất sử dụng:Cao