把稳 bǎ wěn
volume volume

Từ hán việt: 【bả ổn】

Đọc nhanh: 把稳 (bả ổn). Ý nghĩa là: chắc chắn; chững chạc; ổn định; đáng tin cậy. Ví dụ : - 他办事很把稳。 anh ta làm việc chắc chắn lắm.

Ý Nghĩa của "把稳" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

把稳 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chắc chắn; chững chạc; ổn định; đáng tin cậy

稳当;可靠

Ví dụ:
  • volume volume

    - 办事 bànshì hěn wěn

    - anh ta làm việc chắc chắn lắm.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 把稳

  • volume volume

    - 梯子 tīzi fàng 稳当 wěndāng

    - bắc thang cho vững

  • volume volume

    - 办事 bànshì hěn wěn

    - anh ta làm việc chắc chắn lắm.

  • volume volume

    - 一把 yībǎ 亮光光 liàngguāngguāng de 镰刀 liándāo

    - một chiếc liềm sáng loáng.

  • volume volume

    - 如果 rúguǒ 领子 lǐngzi 牢稳 láowěn 最好 zuìhǎo yòng 别针 biézhēn 别住 biézhù

    - Nếu cổ áo không chắc chắn, bạn nên dùng ghim kẹp nó lại tốt hơn.

  • volume volume

    - 一场 yīchǎng 大雪 dàxuě 大地 dàdì 变成 biànchéng le 银白 yínbái 世界 shìjiè

    - tuyết trắng đã biến mặt đất thành thế giới màu trắng bạc.

  • volume volume

    - 一把 yībǎ 小锤放 xiǎochuífàng 桌上 zhuōshàng

    - Một cái búa nhỏ đặt trên bàn.

  • volume volume

    - 一把 yībǎ 亮铮铮 liàngzhēngzhēng de 利剑 lìjiàn

    - một thanh kiếm sáng loáng.

  • volume volume

    - 一把 yībǎ 刻着 kèzhe 辉煌 huīhuáng 胜利 shènglì de 木剑 mùjiàn

    - Một thanh kiếm gỗ khắc huyền thoại về những chiến công của ông!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Bǎ , Bà
    • Âm hán việt: , , Bả
    • Nét bút:一丨一フ丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QAU (手日山)
    • Bảng mã:U+628A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+9 nét)
    • Pinyin: Wěn
    • Âm hán việt: Ổn
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶ノフフ一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDNSP (竹木弓尸心)
    • Bảng mã:U+7A33
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa