严谨 yánjǐn
volume volume

Từ hán việt: 【nghiêm cẩn】

Đọc nhanh: 严谨 (nghiêm cẩn). Ý nghĩa là: chặt chẽ; cẩn thận; nghiêm khắc; cẩn trọng; nghiêm ngặt, nghiêm khắc; thận trọng. Ví dụ : - 他写的报告很严谨。 Báo cáo anh ấy viết rất cẩn thận.. - 他们的论证十分严谨。 Lập luận của họ rất chặt chẽ.. - 他的计划非常严谨。 Kế hoạch của anh ấy rất cẩn thận.

Ý Nghĩa của "严谨" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

严谨 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. chặt chẽ; cẩn thận; nghiêm khắc; cẩn trọng; nghiêm ngặt

严密;无疏漏

Ví dụ:
  • volume volume

    - xiě de 报告 bàogào hěn 严谨 yánjǐn

    - Báo cáo anh ấy viết rất cẩn thận.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 论证 lùnzhèng 十分 shífēn 严谨 yánjǐn

    - Lập luận của họ rất chặt chẽ.

  • volume volume

    - de 计划 jìhuà 非常 fēicháng 严谨 yánjǐn

    - Kế hoạch của anh ấy rất cẩn thận.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. nghiêm khắc; thận trọng

严格谨慎

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 态度 tàidù 非常 fēicháng 严谨 yánjǐn

    - Thái độ của cô ấy rất thận trọng.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī de 态度 tàidù hěn 严谨 yánjǐn

    - Thái độ của giáo viên rất nghiêm khắc.

  • volume volume

    - duì 研究 yánjiū hěn 严谨 yánjǐn

    - Cô ấy rất thận trọng trong nghiên cứu.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 严谨

  • volume volume

    - 治学严谨 zhìxuéyánjǐn

    - nghiên cứu học vấn chặt chẽ cẩn thận.

  • volume volume

    - xiě de 报告 bàogào hěn 严谨 yánjǐn

    - Báo cáo anh ấy viết rất cẩn thận.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 论证 lùnzhèng 十分 shífēn 严谨 yánjǐn

    - Lập luận của họ rất chặt chẽ.

  • volume volume

    - zhè 篇文章 piānwénzhāng 结构 jiégòu 谨严 jǐnyán

    - bài văn này kết cấu chặt chẽ.

  • volume volume

    - 做事 zuòshì 严谨 yánjǐn 毫厘不爽 háolíbùshuǎng

    - Làm việc cẩn thận không sai sót một chút nào.

  • volume volume

    - duì 研究 yánjiū hěn 严谨 yánjǐn

    - Cô ấy rất thận trọng trong nghiên cứu.

  • volume volume

    - zhāng 先生 xiānsheng 写文章 xiěwénzhāng 向来 xiànglái 态度 tàidù 严谨 yánjǐn 惜墨如金 xīmòrújīn

    - Trương tiên sinh trước nay viết văn đều rất cẩn thận.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī de 态度 tàidù hěn 严谨 yánjǐn

    - Thái độ của giáo viên rất nghiêm khắc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+6 nét)
    • Pinyin: Yán
    • Âm hán việt: Nghiêm
    • Nét bút:一丨丨丶ノ一ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MTCH (一廿金竹)
    • Bảng mã:U+4E25
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+11 nét)
    • Pinyin: Jǐn
    • Âm hán việt: Cẩn
    • Nét bút:丶フ一丨丨一丨フ一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVTLM (戈女廿中一)
    • Bảng mã:U+8C28
    • Tần suất sử dụng:Cao